Từ "cấu thành" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm thành" hay "tạo nên". Nó thường được sử dụng để chỉ sự hình thành của một cái gì đó từ các bộ phận hoặc thành phần khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Định nghĩa:
Cấu thành (v): Làm thành, tạo nên một cái gì đó từ các bộ phận khác nhau.
Cấu thành (n): Các bộ phận hoặc thành phần tạo nên một hệ thống hay một tổng thể.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng trong khoa học:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thành phần (n): Những bộ phận, yếu tố tạo thành một tổng thể.
Hợp thành (v): Có nghĩa tương tự với "cấu thành", chỉ việc kết hợp nhiều yếu tố khác nhau.
Tạo thành (v): Có thể dùng thay cho "cấu thành", nhưng thường ít dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Lưu ý:
"Cấu thành" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc khi nói về cấu trúc của một hệ thống.
Nếu bạn muốn nhấn mạnh về tỷ lệ và số lượng của các thành phần, có thể dùng cụm từ "tỷ lệ cấu thành".